Xe nâng dầu MGA (Diesel) 18 Tấn có thể nâng được hàng hóa với trọng lượng tối đa là 18 tấn. Loại xe nâng hàng này sử dụng động cơ Isuzu của Nhật Bản hoặc động cơ Cummins Engine và được nhập khẩu nguyên chiếc.
Đặc điểm nổi bật của xe nâng dầu MGA 18 Tấn
- Sử dụng động cơ ISUZU nhập khẩu từ Nhật Bản hoặc động cơ Cummins Engine.
- Hệ thống Bơm Thủy Lực THS.
- Lắp ráp SKD tại nhà máy MGA VIỆT NAM theo ủy quyền của MGA FORKLIFT inc. Hoặc nhập khẩu nguyên chiếc.
- Trợ lực lái bằng thủy lực, trục lái bố trí ngang giúp khả năng lái linh hoạt và có bán kính quay vòng nhỏ.
- Hệ thống phanh trợ lực thủy lực, giúp xe vận hành ổn định và an toàn.
- Những loại xe nâng truyền động thủy lực được dẫn động bằng biến mô và hộp truyền điện tử.
Chúng có đặc điểm như sau:
-
- Biến mô thủy lực có thể thay đổi tốc độ tự động và momen truyền ra giúp xe nâng hoạt động tốt.
- Bàn đạp phanh bên chân trái vừa là phanh vừa cắt côn khi đi ga nhỏ giúp cho tài xế dễ dàng canh chính xác đến hàng hóa cần nâng.
- Sử dụng bộ truyền thủy lực sẽ đảm bảo được động cơ Xe nâng dầu mga 18 Tấn hoạt động êm ái khi tăng tải đột ngột. Tại nơi làm việc, xe nâng thường phải khởi động và dịch chuyển thường xuyên, thiết bị truyền dẫn điện tử có thể giúp cho xe thay đổi trơn tru và nâng cao hiệu quả làm việc, đơn giản hóa hoạt động, giảm cường độ lao động của người lái xe và giảm yêu cầu kỹ năng vận hành của người lái xe.
- Xe nâng dầu mga 18 Tấn sở hữu phiên bản khung nâng cao và rộng và loại xy lanh nghiêng được ẩn bên trong. Xe có thể nghiêng 2 – 3 bậc kể cả khi khung nâng có chiều cao khác nhau, thậm chí có các option đi kèm theo đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
- Xe nâng có thể được chọn chiều cao khung nâng khác nhau và buồng lái của tài xế theo hoạt động trong container hoặc ngoài container .
- Hình dáng bên trong, bên ngoài với thiết kế hiện đại, tầm nhìn hoạt động và không gian lái rộng hơn. Nó có những lợi ích là độ ồn thấp, giảm rung động, chống bụi, vận hành thoải mái hơn, an toàn và độ tin cậy cao.
Tùy chọn phụ kiện.
Update....
Thông số kỹ thuật xe nâng dầu MGA 18 Tấn
Technical Parameter | |||
Item | Description | Unit | Model |
MGA-18.0T | |||
Features | Rated Load | Q(t) | 18 |
Load center | c(mm) | ~ | |
Wheelbase | y(mm) | ~ | |
Weight | Weight | kg | ~ |
Chassis | Tyre Specs.: Front | ~ | |
Tyre Specs.: Rear | ~ | ||
Tyres Qty, front/rear (X-drive wheels) | ~ | ||
Wheel tread: Front | b10(mm) | ~ | |
Wheel tread: Rear | b11(mm) | ~ | |
Dimension | Mast/carriage tilt angle (front/rear) | Degree(°) | ~ |
Overall height (fork lowering) | h1(mm) | ~ | |
Mast lifting height | h3(mm) | ~ | |
Max height (extended mast) | h4(mm) | ~ | |
Height to head guard (height to cab) | h6(mm) | ~ | |
Fork front vertical surface to the rear end of the vehicle | l2(mm) | ~ | |
Overall width | b1/b2(mm) | ~ | |
Fork dimension | l/s/e(mm) | ~ | |
Fork carriage width | b3(mm) | ~ | |
Mast min ground clearance (with load) | m1(mm) | ~ | |
Wheelbase center min ground clearance (with load) | m2(mm) | ~ | |
Min.Turning radius | Wa(mm) | ~ | |
Travel speed (with load/without load) | km/h | ~ | |
Performance | Max.lifting speed (with load/without load) | mm/s | ~ |
Max.Lowering speed (with load/without load) | mm/s | ~ | |
Traction | kN | ~ | |
Gradeablity (with load/without load) | % | ~ | |
Driving brake | ~ | ||
Engine | Engine data | Brand | ~ |
Model and specs. | ~ | ||
Cylinder No. | ~ | ||
Others | Transmission gears (Front/rear) | ~ | |
Attachments working pressure | Mpa | ~ | |
Attachments using oil amount | l/min | ~ |
Catalog sản phẩm xe nâng dầu MGA 18 Tấn
Liên hệ kinh doanh để có catalog sản phẩm hoặc điền thông tin theo bảng dưới đây.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.