Xe nâng dầu MGA 16 Tấn

Động cơ ISUZU Nhật Bản hoặc Cummins Engine – Nhập khẩu nguyên chiếc – Chiều cao nâng tùy chọn từ 2 > 9m – Càng nâng tùy chọn 1.07 > 2m

Mã hàng: MGA-16T Danh mục: Thẻ:
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

Yêu cầu gọi lại báo giá

MGA sẽ gọi lại tư vấn và báo giá Miễn phí theo thông tin Quý khách cung cấp.

Xe nâng dầu MGA (Diesel) 16 Tấn  có thể nâng được hàng hóa với trọng lượng tối đa là 16 tấn. Loại xe nâng hàng này sử dụng động cơ Isuzu của Nhật Bản hoặc động cơ Cummins Engine và được nhập khẩu nguyên chiếc.

Đặc điểm nổi bật của xe nâng dầu MGA 16 Tấn

  1. Sử dụng động cơ ISUZU nhập khẩu từ Nhật Bản hoặc Cummins Engine.
  2. Hệ thống Bơm Thủy Lực THS.
  3. Lắp ráp SKD tại nhà máy MGA VIỆT NAM theo ủy quyền của MGA FORKLIFT inc. Hoặc nhập khẩu nguyên chiếc.
  4. Trợ lực lái bằng thủy lực, trục lái bố trí ngang giúp khả năng lái linh hoạt và có bán kính quay vòng nhỏ.
  5. Hệ thống phanh trợ lực thủy lực, giúp xe vận hành ổn định và an toàn.
  6. Những loại xe nâng truyền động thủy lực được dẫn động bằng biến mô và hộp truyền điện tử.
Chúng có đặc điểm như sau:
    • Biến mô thủy lực có thể thay đổi tốc độ tự động và momen truyền ra giúp xe nâng hoạt động tốt.
    • Bàn đạp phanh bên chân trái vừa là phanh vừa cắt côn khi đi ga nhỏ giúp cho tài xế dễ dàng canh chính xác đến hàng hóa cần nâng.
    • Sử dụng bộ truyền thủy lực sẽ đảm bảo được động cơ Xe nâng dầu mga 16 Tấn hoạt động êm ái khi tăng tải đột ngột. Tại nơi làm việc, xe nâng thường phải khởi động và dịch chuyển thường xuyên, thiết bị truyền dẫn điện tử có thể giúp cho xe thay đổi trơn tru và nâng cao hiệu quả làm việc, đơn giản hóa hoạt động, giảm cường độ lao động của người lái xe và giảm yêu cầu kỹ năng vận hành của người lái xe.
  1. Xe nâng dầu mga 16 Tấn sở hữu phiên bản khung nâng cao và rộng và loại xy lanh nghiêng được ẩn bên trong. Xe có thể nghiêng 2 – 3 bậc kể cả khi khung nâng có chiều cao khác nhau, thậm chí có các option đi kèm theo đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
  2. Xe nâng có thể được chọn chiều cao khung nâng khác nhau và buồng lái của tài xế theo hoạt động trong container hoặc ngoài container .
  3. Hình dáng bên trong, bên ngoài với thiết kế hiện đại, tầm nhìn hoạt động và không gian lái rộng hơn. Nó có những lợi ích là độ ồn thấp, giảm rung động, chống bụi, vận hành thoải mái hơn, an toàn và độ tin cậy cao.

Tùy chọn phụ kiện.

Update....

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu MGA 16 Tấn

Technical Parameter
Item Description Unit Model
MGA-16.0T
Features Rated Load Q(t) 16
Load center c(mm) 900
Wheelbase y(mm) 3800
Weight Weight kg 25000
Chassis Tyre Specs.: Front 12.00-24-18PR
Tyre Specs.: Rear 12.00-20-18PR
Tyres Qty, front/rear (X-drive wheels) 4\2
Wheel tread: Front b10(mm) 2060
Wheel tread: Rear b11(mm) 2330
Dimension Mast/carriage tilt angle (front/rear) Degree(°) 6\12
Overall height (fork lowering) h1(mm) 3625
Mast lifting height h3(mm) 3500
Max height (extended mast) h4(mm) 5375
Height to head guard (height to cab) h6(mm) 3365
Fork front vertical surface to the rear end of the vehicle l2(mm) 5840
Overall width b1/b2(mm) 2750
Fork dimension l/s/e(mm) 1800/2000/2200x220x100
Fork carriage width b3(mm) 2380
Mast min ground clearance (with load) m1(mm) 265
Wheelbase center min ground clearance (with load) m2(mm) 325
Min.Turning radius Wa(mm) 5800
Travel speed (with load/without load) km/h 26/30
Performance Max.lifting speed (with load/without load) mm/s 250/260
Max.Lowering speed (with load/without load) mm/s 430/330
Traction kN 150
Gradeablity (with load/without load) 20/21
Driving brake Hydraulic clamp disc
Engine Engine data Brand Dongfeng Cummins
Model and specs.   QSB6.7-C190
6.7L 142KW 2200rpm
Cylinder No. 6
Others Transmission gears (Front/rear) 2\1
Attachments working pressure Mpa 16
Attachments using oil amount l/min 60
Technical Parameter
Item Description Unit Model
MGA-16.0T
Features Rated Load Q(t) 16
Load center c(mm) ~
Wheelbase y(mm) ~
Weight Weight kg ~
Chassis Tyre Specs.: Front ~
Tyre Specs.: Rear ~
Tyres Qty, front/rear (X-drive wheels) ~
Wheel tread: Front b10(mm) ~
Wheel tread: Rear b11(mm) ~
Dimension Mast/carriage tilt angle (front/rear) Degree(°) ~
Overall height (fork lowering) h1(mm) ~
Mast lifting height h3(mm) ~
Max height (extended mast) h4(mm) ~
Height to head guard (height to cab) h6(mm) ~
Fork front vertical surface to the rear end of the vehicle l2(mm) ~
Overall width b1/b2(mm) ~
Fork dimension l/s/e(mm) ~
Fork carriage width b3(mm) ~
Mast min ground clearance (with load) m1(mm) ~
Wheelbase center min ground clearance (with load) m2(mm) ~
Min.Turning radius Wa(mm) ~
Travel speed (with load/without load) km/h ~
Performance Max.lifting speed (with load/without load) mm/s ~
Max.Lowering speed (with load/without load) mm/s ~
Traction kN ~
Gradeablity (with load/without load) ~
Driving brake ~
Engine Engine data Brand ~
Model and specs.  ~
~
Cylinder No. ~
Others Transmission gears (Front/rear) ~
Attachments working pressure Mpa ~
Attachments using oil amount l/min ~

Catalog sản phẩm xe nâng dầu MGA 16 Tấn

Liên hệ kinh doanh để có catalog sản phẩm hoặc điền thông tin theo bảng dưới đây.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe nâng dầu MGA 16 Tấn”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *