Xe nâng dầu MGA 10 Tấn

Động cơ ISUZU Nhật Bản – Lắp Ráp SKD Tại MGA VIỆT NAM – Hoặc nhập khẩu nguyên chiếc – Chiều cao nâng tùy chọn từ 2 > 9m – Càng nâng tùy chọn 1.07 > 2m

Mã hàng: MGA-10T Danh mục: Thẻ:
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

Yêu cầu gọi lại báo giá

MGA sẽ gọi lại tư vấn và báo giá Miễn phí theo thông tin Quý khách cung cấp.

Xe nâng dầu MGA (Diesel) 10 Tấn  có thể nâng được hàng hóa với trọng lượng tối đa là 10 tấn. Loại xe nâng hàng này sử dụng động cơ Isuzu của Nhật Bản và được lắp ráp tại Việt Nam hoặc nhập khẩu nguyên chiếc.

Đặc điểm nổi bật của xe nâng dầu MGA 10 Tấn

  1. Sử dụng động cơ ISUZU nhập khẩu từ Nhật Bản.
  2. Hệ thống Bơm Thủy Lực THS.
  3. Lắp ráp SKD tại nhà máy MGA VIỆT NAM theo ủy quyền của MGA FORKLIFT inc. Hoặc nhập khẩu nguyên chiếc
  4. Trợ lực lái bằng thủy lực, trục lái bố trí ngang giúp khả năng lái linh hoạt và có bán kính quay vòng nhỏ.
  5. Hệ thống phanh trợ lực thủy lực, giúp xe vận hành ổn định và an toàn.
  6. Những loại xe nâng truyền động thủy lực được dẫn động bằng biến mô và hộp truyền điện tử.
Chúng có đặc điểm như sau:
    • Biến mô thủy lực có thể thay đổi tốc độ tự động và momen truyền ra giúp xe nâng hoạt động tốt.
    • Bàn đạp phanh bên chân trái vừa là phanh vừa cắt côn khi đi ga nhỏ giúp cho tài xế dễ dàng canh chính xác đến hàng hóa cần nâng.
    • Sử dụng bộ truyền thủy lực sẽ đảm bảo được động cơ Xe nâng dầu mga 10 Tấn hoạt động êm ái khi tăng tải đột ngột. Tại nơi làm việc, xe nâng thường phải khởi động và dịch chuyển thường xuyên, thiết bị truyền dẫn điện tử có thể giúp cho xe thay đổi trơn tru và nâng cao hiệu quả làm việc, đơn giản hóa hoạt động, giảm cường độ lao động của người lái xe và giảm yêu cầu kỹ năng vận hành của người lái xe.
  1. Xe nâng dầu mga 10 Tấn sở hữu phiên bản khung nâng cao và rộng và loại xy lanh nghiêng được ẩn bên trong. Xe có thể nghiêng 2 – 3 bậc kể cả khi khung nâng có chiều cao khác nhau, thậm chí có các option đi kèm theo đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
  2. Xe nâng có thể được chọn chiều cao khung nâng khác nhau và buồng lái của tài xế theo hoạt động trong container hoặc ngoài container .
  3. Hình dáng bên trong, bên ngoài với thiết kế hiện đại, tầm nhìn hoạt động và không gian lái rộng hơn. Nó có những lợi ích là độ ồn thấp, giảm rung động, chống bụi, vận hành thoải mái hơn, an toàn và độ tin cậy cao.

Tùy chọn phụ kiện.

Update....

Thông số kỹ thuật xe nâng dầu MGA 10 Tấn

CHARACTERISITIC 1 Production code FD100
2 Model MGA-10.0T
3 Capacity Kg 10000
4 Load center mm
5 Power type
6 Control type
7 Tire S=Solid tire Front/Real S/S
8 Wheels(×driving) Number Front/Real 4/2
DIMENSIONS 9 Lift height I mm
10 Fork size L*D*W N*M*E mm 1370×85×175
11 Mast tilting angle(Front/Real) α-β Deg
12 Real load distance Q mm 755
13 Fork distance(outside) B mm 2000
14 Total width A mm 2260
15 Mast height(without load) J mm 2850
16 Overhead guard height V mm 2540
17 Min turning radius(outside) G mm 3900
18 Max. height H mm 4300
19 Front load distance O mm 715
20 Fork bracket height L mm 1310
21 Total length R mm 5675
PERFORMANCE 22 Speeds Travel speeds:with load/without load Km/h 24/26
23 lift speeds:with load/without load Mm/s 380/410
24 lowering speeds:with load/without load Mm/s 300/600
25 Max. traction power(with load) N 54000
26 Max. gradeability(with load/without load) % 24/21
27 Service weight Kg 12800
WHEEL&TIRE 28 Tires Number(Front/Real) 4X/2
29 Front one size               AA 9.00-20
30 Real one size          AB 9.00-20
31 Wheelbase P mm 2800
32 Tread Front/Real C/F mm/mm 1600/1700
33 Ground clearance Mast m1 mm 245
34 Center of wheelbase m2 mm 320
35 Break Type Hydraulic
36 handle Break Type Hand
DRIVING&TRANSMISSION 37 Engine Manufacturer ISUZU
38 Model 6BG1
39 Rated power kw 82/2000
40 Rated speed rpm 415/1400-1600
41 Cylinder quantity/displacement –/cc 6/6.494
42 Transmission Type Hydraulic/Hand
43 Servo pressure kg/cm
CHARACTERISITIC 1 ~ ~
2 Model MGA-10.0T
3 Capacity Kg 10000
4 Load center mm
5 Power type
6 Control type
7 Tire S=Solid tire Front/Real ~
8 Wheels(×driving) Number Front/Real ~
DIMENSIONS 9 Lift height I mm
10 Fork size L*D*W N*M*E mm ~
11 Mast tilting angle(Front/Real) α-β Deg
12 Real load distance Q mm ~
13 Fork distance(outside) B mm ~
14 Total width A mm ~
15 Mast height(without load) J mm ~
16 Overhead guard height V mm ~
17 Min turning radius(outside) G mm ~
18 Max. height H mm ~
19 Front load distance O mm ~
20 Fork bracket height L mm ~
21 Total length R mm ~
PERFORMANCE 22 Speeds Travel speeds:with load/without load Km/h ~
23 lift speeds:with load/without load Mm/s ~
24 lowering speeds:with load/without load Mm/s ~
25 Max. traction power(with load) N ~
26 Max. gradeability(with load/without load) % ~
27 Service weight Kg ~
WHEEL&TIRE 28 Tires Number(Front/Real) ~
29 Front one size               AA ~
30 Real one size          AB ~
31 Wheelbase P mm ~
32 Tread Front/Real C/F mm/mm ~
33 Ground clearance Mast m1 mm ~
34 Center of wheelbase m2 mm ~
35 Break Type ~
36 handle Break Type ~
DRIVING&TRANSMISSION 37 Engine Manufacturer ISUZU
38 Model ~
39 Rated power kw ~
40 Rated speed rpm ~
41 Cylinder quantity/displacement –/cc ~
42 Transmission Type ~
43 Servo pressure kg/cm

Catalog sản phẩm xe nâng dầu MGA 10 Tấn

Liên hệ kinh doanh để có catalog sản phẩm hoặc điền thông tin theo bảng dưới đây.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe nâng dầu MGA 10 Tấn”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *